Có 2 kết quả:
菜头 cài tóu ㄘㄞˋ ㄊㄡˊ • 菜頭 cài tóu ㄘㄞˋ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (Tw) turnip
(2) radish
(2) radish
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (Tw) turnip
(2) radish
(2) radish
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0